Sửa trang
Tin tức

Tekma chỉ bạn phân biệt chất liệu inox 201, 304 và 316

5/15/2025 4:22:00 PM
5/5 - (0 )
Tekma hướng dẫn bạn cách phân biệt bulong, đai ốc inox 201, inox 304 và inox 316

Đặc điểm kỹ thuật chuyên sâu của bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Bulongđai ốc inox là những linh kiện cơ khí then chốt, đóng vai trò liên kết, chịu tải trọng và đảm bảo an toàn cho các kết cấu trong xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, đóng tàu, điện tử… Việc lựa chọn đúng loại inox không chỉ dựa vào giá thành mà còn phải cân nhắc đến các yếu tố kỹ thuật như: thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn, môi trường sử dụng và yêu cầu về tuổi thọ.

Bulong, đai ốc inox

So sánh thành phần hóa học và tính chất cơ lý của inox 201, 304, 316

Loại inox Thành phần chính (%) Đặc điểm nổi bật Ứng dụng phù hợp
Inox 201 Cr: 16-18Ni: 3,5-5,5Mn: 5,5-7,5
  • Hàm lượng niken thấp, mangan cao
  • Độ cứng cao hơn inox 304
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn
  • Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm, hóa chất
  • Kết cấu trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất
  • Thiết bị dân dụng, trang trí nội thất
  • Chi tiết máy không yêu cầu cao về chống ăn mòn
Inox 304 Cr: 18-20Ni: 8-11Mn: <2
  • Khả năng chống ăn mòn tốt
  • Dễ gia công, hàn cắt
  • Độ dẻo và độ bền kéo cao
  • Không nhiễm từ (trạng thái ủ)
  • Công trình ngoài trời, môi trường ẩm
  • Thiết bị y tế, thực phẩm
  • Máy móc công nghiệp, hóa chất nhẹ
Inox 316 Cr: 16-18Ni: 10-14Mo: 2-3
  • Bổ sung molypden tăng chống ăn mòn
  • Chịu được môi trường nước biển, axit mạnh
  • Độ bền kéo và độ dẻo vượt trội
  • Giá thành cao nhất trong ba loại
  • Công trình ven biển, tàu thuyền
  • Nhà máy hóa chất, xử lý nước thải
  • Thiết bị y tế cao cấp

Phân tích chuyên sâu về tính chất cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Inox 201 có độ bền kéo cao hơn inox 304, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn lại thấp hơn. Inox 304 và 316 đều có độ bền kéo tốt, trong đó inox 316 nhỉnh hơn nhờ thành phần molypden.
  • Độ dẻo (Ductility): Inox 304 và 316 có độ dẻo tốt, dễ gia công tạo hình, phù hợp cho các chi tiết bulong, đai ốc yêu cầu độ chính xác cao.
  • Độ cứng (Hardness): Inox 201 cứng hơn 304, nhưng lại giòn hơn khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 chịu được nhiệt độ lên đến 870°C, inox 316 chịu được khoảng 925°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

Khả năng chống ăn mòn và môi trường sử dụng

  • Inox 201: Khả năng chống ăn mòn kém, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm, axit nhẹ hoặc nước biển. Không nên sử dụng cho các kết cấu ngoài trời hoặc môi trường hóa chất.
  • Inox 304: Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, nước ngọt, axit nhẹ, kiềm yếu. Tuy nhiên, vẫn có thể bị ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn điểm trong môi trường clorua cao.
  • Inox 316: Nhờ có molypden, khả năng chống ăn mòn hóa chất, nước biển, axit mạnh vượt trội. Đặc biệt chống lại sự ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua.
inox 20, 304, 316

Tiêu chuẩn kỹ thuật và nhận biết bulong, đai ốc inox

  • Tiêu chuẩn sản xuất: Bulong, đai ốc inox thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, ISO, JIS, ASTM. Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ về kích thước, dung sai, cấp bền, lớp bề mặt.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Inox 201: Màu sáng bóng, hơi ngả vàng, hút nam châm nhẹ, dễ bị xước và gỉ sét khi tiếp xúc nước muối.
    • Inox 304: Màu sáng trắng, không hút nam châm (trạng thái ủ), khó bị xước, không gỉ trong điều kiện bình thường.
    • Inox 316: Màu sáng trắng, không hút nam châm, bề mặt mịn, rất khó bị ăn mòn ngay cả khi ngâm nước biển lâu ngày.
  • Kiểm tra hóa học: Có thể dùng dung dịch thử chuyên dụng hoặc kiểm tra bằng máy phân tích thành phần để xác định chính xác loại inox.

So sánh ưu nhược điểm từng loại inox trong ứng dụng bulong, đai ốc

  • Inox 201:
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, độ cứng cao, dễ gia công.
    • Nhược điểm: Chống ăn mòn kém, tuổi thọ thấp trong môi trường khắc nghiệt.
  • Inox 304:
    • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao, dễ hàn cắt, phổ biến nhất trên thị trường.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn 201, không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
  • Inox 316:
    • Ưu điểm: Chống ăn mòn hóa chất, nước biển xuất sắc, tuổi thọ rất cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất, khó gia công hơn do độ dẻo lớn.
Phôi inox

Ứng dụng thực tế và lưu ý khi lựa chọn bulong, đai ốc inox

  • Inox 201: Chỉ nên dùng cho các kết cấu trong nhà, không tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt kéo dài.
  • Inox 304: Lựa chọn tối ưu cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, thiết bị thực phẩm, y tế, nơi yêu cầu vệ sinh và chống gỉ sét.
  • Inox 316: Bắt buộc sử dụng cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, tàu thuyền, thiết bị y tế cao cấp, nơi có môi trường ăn mòn cực mạnh.

Một số lưu ý kỹ thuật khi sử dụng bulong, đai ốc inox

  • Không phối hợp bulong, đai ốc inox với vật liệu thép thường trong môi trường ẩm để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa.
  • Chọn đúng cấp bền theo yêu cầu tải trọng của kết cấu, tránh sử dụng bulong, đai ốc inox 201 cho các vị trí chịu lực lớn hoặc rung động mạnh.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh hiện tượng gãy, tuôn ren hoặc biến dạng bulong, đai ốc.
  • Bảo trì định kỳ đối với các kết cấu ngoài trời hoặc môi trường hóa chất để phát hiện sớm dấu hiệu ăn mòn.

So sánh nhanh các chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản

Chỉ tiêu Inox 201 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) ~620 ~520 ~530
Độ dẻo (%) ~45 ~55 ~60
Chống ăn mòn Thấp Tốt Xuất sắc
Giá thành Thấp Trung bình Cao

Tham khảo thêm

Phân biệt bulong, đai ốc inox 201, 304, 316 qua đặc tính vật lý và hóa học

Khả năng chống ăn mòn là yếu tố then chốt khi lựa chọn bulong, đai ốc inox cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp. Mỗi loại inox mang đặc trưng riêng về khả năng chống lại tác động của môi trường, hóa chất và điều kiện sử dụng:

  • Inox 201: Thành phần chính gồm sắt, crom (16-18%), mangan (5,5-7,5%), niken (3,5-5,5%). Do hàm lượng niken thấp, inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém nhất trong ba loại. Khi tiếp xúc với môi trường ẩm, nước mưa, hóa chất nhẹ hoặc không khí biển, bulong và đai ốc inox 201 dễ bị hoen gỉ, xuất hiện các vết ố vàng hoặc xỉn màu. Đặc biệt, trong môi trường có chứa muối hoặc axit nhẹ, hiện tượng ăn mòn điểm (pitting corrosion) xảy ra nhanh chóng, làm giảm tuổi thọ sản phẩm.
  • Inox 304: Thành phần crom (18-20%), niken (8-10,5%) giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 201. Bulong, đai ốc inox 304 thích hợp sử dụng ngoài trời, trong nhà xưởng, ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi ẩm hoặc các loại axit hữu cơ nhẹ. Khả năng chống ăn mòn của inox 304 giúp sản phẩm duy trì độ sáng bóng, không bị xỉn màu, hạn chế tối đa hiện tượng gỉ sét.
  • Inox 316: Bổ sung thêm molypden (2-3%), crom (16-18%), niken (10-14%), inox 316 đạt đỉnh cao về khả năng chống ăn mòn. Bulong, đai ốc inox 316 gần như không bị ảnh hưởng bởi nước biển, hóa chất mạnh, axit clorua, dung dịch muối hoặc môi trường có tính ăn mòn cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành đóng tàu, công nghiệp hóa chất, thực phẩm cao cấp, y tế, các công trình ven biển hoặc môi trường khắc nghiệt.

Độ cứng và độ bền kéo là hai thông số cơ học quan trọng, quyết định khả năng chịu lực, tuổi thọ và tính an toàn của bulong, đai ốc inox trong quá trình sử dụng:

  • Inox 201: Độ cứng cao hơn inox 304 nhờ hàm lượng mangan lớn, giúp bulong, đai ốc inox 201 chịu được lực siết mạnh, ít bị biến dạng khi lắp đặt. Tuy nhiên, đặc tính này cũng khiến inox 201 trở nên giòn, dễ nứt gãy hoặc gãy vụn khi chịu tải trọng lớn, va đập mạnh hoặc rung động liên tục. Độ bền kéo của inox 201 ở mức trung bình, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao hoặc môi trường rung động mạnh.
  • Inox 304: Độ cứng vừa phải, cân bằng giữa độ dẻo và độ bền kéo. Bulong, đai ốc inox 304 có khả năng chịu lực tốt, ít bị nứt gãy, phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng vừa đến lớn, môi trường có rung động hoặc va đập nhẹ. Độ bền kéo của inox 304 thường đạt 520-750 MPa, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng xây dựng, cơ khí, chế tạo máy.
  • Inox 316: Độ bền kéo cao nhất trong ba loại, thường đạt 540-860 MPa, kết hợp với khả năng chịu nhiệt tốt (làm việc ổn định ở nhiệt độ lên đến 870°C). Bulong, đai ốc inox 316 không chỉ chịu lực lớn mà còn duy trì tính dẻo dai, chống nứt gãy khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, rung động mạnh hoặc tải trọng thay đổi liên tục. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu quan trọng, yêu cầu kỹ thuật cao.

Màu sắc bề mặt là dấu hiệu nhận biết trực quan, giúp phân biệt nhanh chóng các loại bulong, đai ốc inox mà không cần kiểm tra hóa học chuyên sâu:

  • Inox 201: Bề mặt thường có màu xám đậm hoặc ánh vàng nhẹ, không sáng bóng như các loại inox cao cấp. Khi để lâu trong môi trường ẩm, bề mặt dễ bị xỉn màu, xuất hiện các vết ố vàng hoặc vệt gỉ nhỏ. Độ bóng của inox 201 thấp, cảm giác thô ráp khi chạm tay.
  • Inox 304: Màu trắng sáng, bề mặt bóng mịn, khó bị xỉn màu hoặc ố vàng. Khi cắt hoặc gia công, inox 304 giữ được độ sáng bóng lâu dài, không bị xỉn màu theo thời gian. Đây là đặc điểm giúp người dùng dễ dàng nhận biết bulong, đai ốc inox 304 trong thực tế.
  • Inox 316: Màu trắng sáng, ánh kim nhẹ, bề mặt mịn và bóng hơn inox 304 nhờ hàm lượng molypden cao. Khi soi dưới ánh sáng mạnh, bulong, đai ốc inox 316 có độ phản quang tốt, cảm giác mượt mà khi chạm tay. Bề mặt inox 316 rất khó bị xỉn màu, luôn giữ được vẻ ngoài như mới dù sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

So sánh thành phần hóa học và tính chất cơ lý của inox 201, 304, 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Thành phần chính (%) Cr: 16-18, Ni: 3,5-5,5, Mn: 5,5-7,5 Cr: 18-20, Ni: 8-10,5 Cr: 16-18, Ni: 10-14, Mo: 2-3
Khả năng chống ăn mòn Thấp, dễ gỉ sét Tốt, dùng ngoài trời Xuất sắc, chịu nước biển, hóa chất mạnh
Độ bền kéo (MPa) 520-700 520-750 540-860
Độ cứng Cao, nhưng giòn Vừa phải, dẻo dai Cao, dẻo dai, chịu nhiệt tốt
Màu sắc bề mặt Xám đậm, ánh vàng nhẹ Trắng sáng, bóng mịn Trắng sáng, ánh kim, bóng hơn
Ứng dụng phù hợp Nội thất, chi tiết không yêu cầu cao Xây dựng, thực phẩm, hóa mỹ phẩm Đóng tàu, y tế, hóa chất, biển

Một số phương pháp nhận biết nhanh bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

  • Kiểm tra bằng nam châm: Inox 201 có thể bị hút nhẹ bởi nam châm do hàm lượng mangan cao, trong khi inox 304 và 316 gần như không bị hút nam châm. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tham khảo, không hoàn toàn chính xác nếu sản phẩm đã qua gia công nguội.
  • Kiểm tra hóa học: Sử dụng dung dịch thử chuyên dụng (test kit) để nhỏ lên bề mặt bulong, đai ốc. Inox 201 thường đổi màu nhanh, inox 304 và 316 ít hoặc không đổi màu. Đối với môi trường axit clorua, inox 316 không bị ăn mòn, trong khi inox 304 có thể xuất hiện vết ăn mòn nhẹ.
  • Quan sát bề mặt: Inox 201 dễ bị xỉn màu, ố vàng, trong khi inox 304 và 316 luôn giữ được độ sáng bóng. Inox 316 có ánh kim đặc trưng, bề mặt mịn hơn hẳn.
  • So sánh giá thành: Bulong, đai ốc inox 201 có giá rẻ nhất, inox 304 giá trung bình, inox 316 giá cao nhất do thành phần hợp kim quý và quy trình sản xuất phức tạp.

Lưu ý khi lựa chọn bulong, đai ốc inox cho từng ứng dụng

  • Chọn inox 201 khi chỉ sử dụng trong môi trường khô ráo, không tiếp xúc hóa chất, không yêu cầu cao về tuổi thọ hoặc thẩm mỹ lâu dài. Thích hợp cho các chi tiết nội thất, thiết bị gia dụng, kết cấu phụ trợ.
  • Chọn inox 304 cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, ngành thực phẩm, hóa mỹ phẩm, nơi cần độ bền, chống ăn mòn tốt nhưng không tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc nước biển.
  • Chọn inox 316 cho môi trường biển, hóa chất, y tế, thực phẩm cao cấp, các kết cấu chịu lực lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật khắt khe về độ bền, tuổi thọ và an toàn.

Tham khảo thêm: Phân biệt inox 201, 304, 316

Phương pháp kiểm tra và nhận biết bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Việc phân biệt bulong, đai ốc làm từ các loại inox 201, 304, 316 là yếu tố quan trọng trong lựa chọn vật tư cơ khí, đảm bảo chất lượng công trình và tuổi thọ sản phẩm. Mỗi loại inox sở hữu đặc tính vật lý, hóa học riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và giá thành. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra chuyên sâu, giúp nhận biết chính xác từng loại bulong, đai ốc inox.

1. Kiểm tra bằng nam châm

  • Nguyên lý: Độ nhiễm từ của inox phụ thuộc vào thành phần hợp kim. Inox austenitic (304, 316) gần như không bị hút nam châm, trong khi inox 201 có thể bị hút nhẹ do hàm lượng mangan cao.
  • Cách thực hiện: Sử dụng nam châm vĩnh cửu loại mạnh, tiếp xúc trực tiếp với bề mặt bulong, đai ốc cần kiểm tra.
  • Kết quả nhận biết:
    • Inox 201: Bị hút nhẹ, đặc biệt ở các vị trí đã gia công nguội (uốn, dập, ren).
    • Inox 304: Hầu như không bị hút, đôi khi hút rất nhẹ ở vùng chịu biến dạng cơ học.
    • Inox 316: Không bị hút hoặc hút cực kỳ yếu, kể cả ở vùng gia công nguội.
  • Lưu ý: Phương pháp này chỉ mang tính tương đối, vì một số inox 304, 316 sau gia công nguội vẫn có thể bị nhiễm từ nhẹ.

2. Kiểm tra hóa học bằng dung dịch chuyên dụng

  • Nguyên lý: Khả năng chống ăn mòn của từng loại inox khác nhau do thành phần crôm, niken, molypden.
  • Cách thực hiện: Sử dụng dung dịch axit nitric loãng hoặc bộ test hóa học chuyên dụng cho inox. Nhỏ một giọt dung dịch lên bề mặt bulong, đai ốc và quan sát phản ứng trong 1-2 phút.
  • Kết quả nhận biết:
    • Inox 201: Bề mặt đổi màu, xuất hiện vết ố, xỉn hoặc ăn mòn nhanh chóng.
    • Inox 304: Ít bị ảnh hưởng, có thể xuất hiện vết ố nhẹ nếu tiếp xúc lâu.
    • Inox 316: Gần như không bị tác động, bề mặt giữ nguyên, không đổi màu.
  • Lưu ý: Cần sử dụng bảo hộ lao động khi thao tác với hóa chất. Phương pháp này cho kết quả nhanh, phù hợp kiểm tra tại chỗ.

3. Kiểm tra bằng máy phân tích thành phần hợp kim (XRF)

  • Nguyên lý: Máy XRF (X-ray Fluorescence) sử dụng tia X để xác định chính xác tỷ lệ các nguyên tố trong hợp kim.
  • Cách thực hiện: Đặt mẫu bulong, đai ốc vào buồng đo của máy XRF. Máy sẽ phân tích và hiển thị thành phần các nguyên tố như Cr, Ni, Mn, Mo, Fe, C, Si,...
  • Kết quả nhận biết:
    • Inox 201: Hàm lượng Cr khoảng 16-18%, Ni 3,5-5,5%, Mn 5,5-7,5%.
    • Inox 304: Hàm lượng Cr 18-20%, Ni 8-10,5%, Mn dưới 2%.
    • Inox 316: Hàm lượng Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3%, Mn dưới 2%.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, cho kết quả nhanh, phù hợp kiểm tra số lượng lớn hoặc yêu cầu chứng nhận vật liệu.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư máy cao, cần kỹ thuật viên vận hành.

4. Quan sát bề mặt, trọng lượng và cảm quan

  • Bề mặt:
    • Inox 201: Màu xám nhạt, bề mặt xỉn, dễ bị xước, không sáng bóng như 304, 316.
    • Inox 304: Bề mặt sáng bóng, đều màu, khó bị trầy xước.
    • Inox 316: Sáng bóng, ánh kim mạnh, bề mặt mịn, độ hoàn thiện cao.
  • Trọng lượng:
    • Inox 201: Nhẹ hơn do tỷ trọng thấp hơn (khoảng 7,1 g/cm³).
    • Inox 304: Nặng hơn inox 201 (khoảng 7,93 g/cm³).
    • Inox 316: Tương đương hoặc nhỉnh hơn 304 (khoảng 7,98 g/cm³).
  • Cảm quan khi cầm nắm: Inox 304, 316 cho cảm giác chắc tay, lạnh, bề mặt mịn. Inox 201 nhẹ, cảm giác thô ráp hơn.
  • Lưu ý: Phương pháp này chỉ mang tính hỗ trợ, cần kết hợp với các phương pháp khác để đảm bảo độ chính xác.

5. So sánh đặc tính kỹ thuật của bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Thành phần chính Cr: 16-18%, Ni: 3,5-5,5%, Mn: 5,5-7,5% Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5%, Mn: <2% Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3%, Mn: <2%
Khả năng chống ăn mòn Thấp, dễ bị gỉ sét ở môi trường ẩm, hóa chất nhẹ Tốt, chịu được môi trường axit nhẹ, nước biển loãng Rất tốt, chịu được hóa chất mạnh, nước biển, môi trường khắc nghiệt
Độ sáng bóng Xỉn, dễ xước Sáng bóng, khó xước Sáng bóng, ánh kim mạnh
Khả năng nhiễm từ Bị hút nhẹ Không hoặc hút rất nhẹ Không bị hút
Giá thành Thấp nhất Trung bình Cao nhất
Ứng dụng Nội thất, trang trí, môi trường khô ráo Thiết bị y tế, thực phẩm, công nghiệp nhẹ Hóa chất, đóng tàu, môi trường biển

6. Một số lưu ý khi lựa chọn và kiểm tra bulong, đai ốc inox

  • Không nên chỉ dựa vào một phương pháp kiểm tra. Nên kết hợp nhiều phương pháp để tăng độ tin cậy.
  • Chọn bulong, đai ốc inox phù hợp với môi trường sử dụng:
    • Môi trường trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất: Có thể dùng inox 201 để tiết kiệm chi phí.
    • Môi trường ngoài trời, ẩm ướt, tiếp xúc hóa chất nhẹ: Nên chọn inox 304.
    • Môi trường biển, hóa chất mạnh: Bắt buộc dùng inox 316.
  • Kiểm tra nguồn gốc, chứng chỉ vật liệu từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Đối với các ứng dụng đặc biệt (y tế, thực phẩm, hóa chất), nên yêu cầu kiểm tra thành phần bằng máy XRF hoặc chứng chỉ xuất xưởng.

7. Một số sai lầm thường gặp khi phân biệt inox 201, 304, 316

  • Chỉ dựa vào màu sắc hoặc độ sáng bóng: Nhiều loại inox có thể được đánh bóng hoặc phủ lớp bảo vệ, gây nhầm lẫn.
  • Chỉ dùng nam châm để kiểm tra: Một số inox 304, 316 sau gia công nguội cũng có thể bị hút nhẹ.
  • Không kiểm tra kỹ thành phần hợp kim: Dễ mua nhầm hàng giả, hàng pha tạp, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

8. Ứng dụng thực tế của từng loại bulong, đai ốc inox

  • Inox 201: Thường dùng cho các chi tiết không yêu cầu cao về chống ăn mòn, như nội thất, phụ kiện trang trí, các kết cấu trong nhà.
  • Inox 304: Ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, thiết bị gia dụng, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý.
  • Inox 316: Được sử dụng trong ngành hóa chất, đóng tàu, thiết bị y tế cao cấp, môi trường biển, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

9. Một số lưu ý về bảo quản và sử dụng bulong, đai ốc inox

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
  • Vệ sinh định kỳ để duy trì độ sáng bóng và tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Không sử dụng chung bulong, đai ốc inox với các loại thép carbon trong môi trường ẩm ướt để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa.

Ứng dụng thực tế của bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Bulong, đai ốc inox là những chi tiết liên kết cơ khí không thể thiếu trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy, thiết bị dân dụng và nhiều ngành nghề khác. Việc lựa chọn đúng loại bulong, đai ốc inox phù hợp với từng môi trường sử dụng là yếu tố quyết định đến độ bền, an toàn và hiệu quả kinh tế của công trình. Mỗi loại inox – 201, 304, 316 – đều có những đặc tính hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn khác nhau, từ đó dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về ứng dụng thực tế.

1. Bulong, đai ốc inox 201: Lựa chọn kinh tế cho môi trường ít khắc nghiệt

Inox 201 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần chính là sắt, crom (khoảng 16-18%), niken (3,5-5,5%) và mangan (5,5-7,5%). Đặc điểm nổi bật của inox 201 là giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316 nhờ hàm lượng niken thấp, thay thế một phần bằng mangan.

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, chủ yếu thích hợp cho các môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển. Nếu sử dụng ở môi trường ẩm ướt, axit nhẹ hoặc kiềm nhẹ, bulong, đai ốc inox 201 sẽ nhanh chóng bị xỉn màu, ăn mòn bề mặt.
  • Độ bền cơ học: Inox 201 có độ cứng và độ bền kéo khá tốt, phù hợp với các kết cấu chịu lực vừa phải.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Kết cấu nội thất: bàn ghế, kệ tủ, lan can trong nhà, tay vịn cầu thang.
    • Thiết bị gia dụng: máy hút mùi, lò vi sóng, khung máy giặt, tủ lạnh.
    • Các chi tiết máy, phụ kiện trang trí không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
    • Ngành quảng cáo: khung bảng hiệu, chữ nổi inox trong nhà.

Lưu ý: Không nên sử dụng bulong, đai ốc inox 201 ở môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, nước biển vì dễ bị hoen gỉ, giảm tuổi thọ liên kết.

2. Bulong, đai ốc inox 304: Sự cân bằng giữa chi phí và hiệu năng

Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, thuộc nhóm Austenitic, với thành phần crom (18-20%) và niken (8-10,5%). Đây là loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, hàn cắt và có độ bóng bề mặt cao.

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong hầu hết các môi trường tự nhiên, kể cả môi trường ẩm ướt, axit nhẹ, kiềm nhẹ. Tuy nhiên, trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh, inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn điểm (pitting corrosion).
  • Độ bền cơ học: Độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu lực của bulong, đai ốc inox 304 rất tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của nhiều ngành công nghiệp.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Các công trình ngoài trời: lan can, cầu thang, mái che, giàn giáo, kết cấu thép ngoài trời.
    • Nhà xưởng, nhà máy: hệ thống băng tải, khung máy, giá đỡ, thiết bị sản xuất.
    • Thiết bị thực phẩm: máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, dây chuyền đóng gói, bàn thao tác.
    • Thiết bị y tế: giường bệnh, xe đẩy, tủ dụng cụ, giá treo truyền dịch.
    • Hệ thống đường ống nước sạch, hệ thống PCCC, hệ thống HVAC.
    • Ngành xây dựng: bulong liên kết dầm, cột, tấm panel, mái tôn.
    • Ngành điện: tủ điện, thang máng cáp, phụ kiện lắp đặt ngoài trời.

Bulong, đai ốc inox 304 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt với chi phí hợp lý.

3. Bulong, đai ốc inox 316: Giải pháp cho môi trường khắc nghiệt

Inox 316 là loại thép không gỉ cao cấp, thuộc nhóm Austenitic, với thành phần crom (16-18%), niken (10-14%) và đặc biệt có thêm molypden (2-3%). Sự bổ sung molypden giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống lại sự ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua (muối biển, hóa chất).

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, axit, kiềm, nước thải công nghiệp. Đây là lựa chọn bắt buộc cho các công trình ven biển, tàu thuyền, nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải.
  • Độ bền cơ học: Độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu lực của bulong, đai ốc inox 316 tương đương hoặc cao hơn inox 304, đảm bảo an toàn cho các kết cấu chịu tải trọng lớn, rung động mạnh.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải: hệ thống đường ống, bồn chứa, giá đỡ, kết cấu chịu hóa chất ăn mòn.
    • Công trình ven biển, đảo, cảng biển: cầu cảng, lan can, kết cấu thép ngoài trời, hệ thống neo đậu tàu thuyền.
    • Tàu thuyền, du thuyền, thiết bị hàng hải: bulong, đai ốc liên kết thân tàu, boong tàu, thiết bị neo, hệ thống máy móc trên tàu.
    • Thiết bị y tế cao cấp: máy chụp cộng hưởng từ, thiết bị phẫu thuật, dụng cụ cấy ghép, phòng sạch.
    • Ngành thực phẩm, dược phẩm: dây chuyền sản xuất, bồn chứa, thiết bị đóng gói, hệ thống đường ống dẫn hóa chất.
    • Ngành năng lượng: nhà máy điện, hệ thống pin mặt trời, tuabin gió ngoài khơi.

Bulong, đai ốc inox 316 là lựa chọn duy nhất cho các môi trường đặc biệt khắc nghiệt, nơi mà các loại inox khác không đáp ứng được yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.

Bảng so sánh nhanh tính chất và ứng dụng của bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Thành phần chính Cr: 16-18%, Ni: 3,5-5,5%, Mn: 5,5-7,5% Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5% Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3%
Khả năng chống ăn mòn Trung bình, chỉ dùng trong nhà Tốt, dùng ngoài trời, môi trường ẩm Xuất sắc, dùng trong hóa chất, nước biển
Độ bền cơ học Khá tốt Tốt Rất tốt
Giá thành Thấp Trung bình Cao
Ứng dụng tiêu biểu Nội thất, gia dụng, trang trí trong nhà Công trình ngoài trời, thực phẩm, y tế Hóa chất, biển, y tế cao cấp, năng lượng

Những lưu ý khi lựa chọn bulong, đai ốc inox cho từng môi trường

  • Đánh giá môi trường sử dụng: Xác định rõ môi trường tiếp xúc (khô ráo, ẩm ướt, hóa chất, nước biển) để lựa chọn loại inox phù hợp.
  • Yêu cầu về độ bền cơ học: Xem xét tải trọng, rung động, lực kéo, lực nén tác động lên bulong, đai ốc để chọn loại có độ bền phù hợp.
  • Chi phí đầu tư: Cân nhắc giữa chi phí ban đầu và chi phí bảo trì, thay thế trong suốt vòng đời công trình.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo bulong, đai ốc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chứng chỉ chất lượng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình.

Nhận diện nhanh bulong, đai ốc inox 201, 304, 316 qua đặc điểm vật lý

  • Màu sắc: Inox 201 thường có màu xám nhạt, hơi ánh vàng; inox 304 sáng bóng hơn, ánh xanh nhẹ; inox 316 sáng bóng, ánh xanh đậm.
  • Khả năng hút nam châm: Inox 201 có thể hút nhẹ nam châm do hàm lượng mangan cao; inox 304 và 316 gần như không hút nam châm.
  • Thử axit: Nhỏ vài giọt axit lên bề mặt, inox 201 sẽ xỉn màu nhanh hơn so với inox 304 và 316.

Ứng dụng chuyên biệt trong các ngành công nghiệp

  • Ngành hóa chất, xử lý nước thải: Bulong, đai ốc inox 316 là lựa chọn duy nhất cho các hệ thống bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị xử lý nước thải, đảm bảo không bị ăn mòn, rò rỉ hóa chất.
  • Ngành thực phẩm, y tế: Inox 304 và 316 đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, không gây phản ứng hóa học với thực phẩm, dễ vệ sinh, khử trùng.
  • Ngành xây dựng, cơ khí: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu ngoài trời, nhà xưởng, hệ thống mái che, lan can, cầu thang, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
  • Ngành hàng hải, ven biển: Inox 316 là lựa chọn bắt buộc cho các kết cấu tiếp xúc trực tiếp với nước biển, khí hậu ẩm mặn, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng bulong, đai ốc inox các loại

Bulong, đai ốc inox là những chi tiết liên kết cơ khí quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, điện tử, thực phẩm, y tế... Việc lựa chọn và sử dụng đúng chủng loại bulong, đai ốc inox không chỉ đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ mà còn quyết định đến độ an toàn, tuổi thọ của toàn bộ kết cấu. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu, cần chú ý đến các yếu tố kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất, đặc tính vật liệu cũng như điều kiện môi trường làm việc.

1. Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm soát chất lượng

Bulong, đai ốc inox được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, phổ biến nhất là DIN (Đức), ISO (Quốc tế), JIS (Nhật Bản). Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ về kích thước, dung sai, cấp bền, bước ren, hình dáng đầu bulong, chiều dài ren, vật liệu chế tạo... Việc lựa chọn sản phẩm đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo khả năng lắp ghép, chịu lực và độ an toàn khi sử dụng.

  • DIN: Tiêu chuẩn Đức, phổ biến với các mã như DIN 933 (bulong lục giác ren suốt), DIN 934 (đai ốc lục giác)...
  • ISO: Tiêu chuẩn quốc tế, tương thích với nhiều hệ thống sản xuất toàn cầu.
  • JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản, thường dùng trong các thiết bị, máy móc nhập khẩu từ Nhật.

Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ chứng chỉ vật liệu (CO, CQ) để xác thực nguồn gốc, thành phần hóa học, tính chất cơ lý của sản phẩm. Đặc biệt, đối với các công trình yêu cầu cao về an toàn, nên ưu tiên lựa chọn bulong, đai ốc inox có chứng nhận chất lượng quốc tế như ASTM, EN, TCVN.

2. Phân biệt và lựa chọn đúng chủng loại inox

Trên thị trường hiện nay, bulong, đai ốc inox chủ yếu được sản xuất từ ba loại vật liệu phổ biến: Inox 201, Inox 304 và Inox 316. Mỗi loại có đặc tính riêng về thành phần hóa học, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và giá thành. Việc phân biệt đúng chủng loại inox là yếu tố then chốt để lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng.

Loại inox Thành phần chính Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng điển hình
Inox 201 Cr: 16-18%, Ni: 3.5-5.5%, Mn cao Trung bình, kém trong môi trường axit, muối Kết cấu trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất
Inox 304 Cr: 18-20%, Ni: 8-10.5% Tốt, chịu được môi trường ẩm, axit nhẹ Thực phẩm, y tế, ngoài trời, dân dụng
Inox 316 Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3% Rất tốt, chịu axit mạnh, nước biển Hóa chất, đóng tàu, môi trường biển

Lưu ý: Inox 201 có giá thành thấp nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn nhiều so với inox 304 và 316. Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa giá thành và độ bền. Inox 316 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, chi phí cao hơn nhưng đảm bảo tuổi thọ vượt trội.

3. Kích thước, bước ren và cấp bền

Khi lựa chọn bulong, đai ốc inox, cần xác định chính xác các thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: Đường kính (M6, M8, M10, M12...), chiều dài bulong, chiều cao đai ốc.
  • Bước ren: Ren thô (coarse) hoặc ren mịn (fine), phù hợp với yêu cầu lắp ghép và chịu lực.
  • Cấp bền: Được ký hiệu bằng số (A2-70, A4-80...), thể hiện giới hạn chịu kéo tối đa của vật liệu. Cấp bền càng cao, khả năng chịu lực càng lớn.

Việc lựa chọn sai kích thước, bước ren hoặc cấp bền có thể dẫn đến hiện tượng lỏng mối ghép, gãy bulong, trượt ren, gây mất an toàn cho kết cấu.

4. Yêu cầu về môi trường sử dụng

Môi trường làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả của bulong, đai ốc inox. Một số yếu tố môi trường cần đặc biệt lưu ý:

  • Độ ẩm: Môi trường ẩm ướt, ngoài trời, gần biển cần sử dụng inox 304 hoặc 316 để tránh ăn mòn.
  • Hóa chất: Tiếp xúc axit, bazơ, muối, clo... nên ưu tiên inox 316 để đảm bảo an toàn.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm giảm cơ tính của inox, cần chọn loại phù hợp với dải nhiệt độ làm việc.
  • Ăn mòn điện hóa: Khi bulong, đai ốc inox tiếp xúc với kim loại khác (nhôm, thép carbon...), nguy cơ ăn mòn điện hóa tăng cao. Cần sử dụng lớp cách điện hoặc chọn vật liệu đồng bộ.

Không sử dụng bulong, đai ốc inox 201 cho các kết cấu ngoài trời, môi trường biển hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh để tránh hiện tượng gỉ sét, ăn mòn nhanh chóng.

5. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ vật liệu

Thị trường bulong, đai ốc inox hiện nay có nhiều sản phẩm trôi nổi, không rõ nguồn gốc, dễ bị pha tạp vật liệu hoặc làm giả mác inox 304, 316. Để đảm bảo chất lượng, cần:

  • Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng chỉ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ) cho từng lô hàng.
  • Kiểm tra logo, mã hiệu, tem nhãn trên sản phẩm và bao bì.
  • Thử nghiệm nhanh bằng nam châm (inox 304, 316 không hút nam châm hoặc chỉ hút rất nhẹ), kiểm tra màu sắc bề mặt, độ bóng.
  • Đối với các dự án lớn, nên kiểm tra thành phần hóa học bằng máy phân tích cầm tay (XRF) để xác thực chủng loại inox.

Việc sử dụng bulong, đai ốc inox không đạt chuẩn có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng như gãy, nứt, ăn mòn nhanh, giảm tuổi thọ kết cấu.

6. Bảo quản và sử dụng đúng cách

Bulong, đai ốc inox tuy có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng vẫn cần được bảo quản và sử dụng đúng quy trình để duy trì chất lượng tối ưu:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất mạnh hoặc môi trường axit, muối.
  • Không để lẫn lộn bulong, đai ốc inox với các loại bulong thép carbon, tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa.
  • Tránh va đập mạnh, trầy xước bề mặt vì có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Khi lắp đặt, sử dụng đúng dụng cụ, lực siết phù hợp với cấp bền của bulong để tránh làm biến dạng ren hoặc gãy bulong.
  • Đối với các mối ghép chịu rung động, nên sử dụng thêm long đen, đệm chống xoay hoặc keo khóa ren để tăng độ an toàn.

Trong quá trình sử dụng, cần kiểm tra định kỳ các mối ghép, thay thế ngay khi phát hiện dấu hiệu gỉ sét, biến dạng, lỏng ren để đảm bảo an toàn cho kết cấu.

7. Một số lưu ý chuyên sâu về ăn mòn điện hóa

Ăn mòn điện hóa là hiện tượng phổ biến khi bulong, đai ốc inox tiếp xúc với các kim loại khác trong môi trường ẩm hoặc có điện giải. Để hạn chế nguy cơ này:

  • Chọn bulong, đai ốc cùng chủng loại inox với vật liệu kết cấu.
  • Sử dụng lớp sơn cách điện, gioăng nhựa hoặc long đen cách điện tại các vị trí tiếp xúc khác vật liệu.
  • Tránh lắp đặt bulong inox trên nền thép carbon không sơn phủ hoặc nhôm nguyên chất.
  • Đối với môi trường biển, nên ưu tiên inox 316 và kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn.

8. Một số sai lầm thường gặp khi lựa chọn và sử dụng bulong, đai ốc inox

  • Lựa chọn bulong, đai ốc inox 201 cho các kết cấu ngoài trời hoặc môi trường hóa chất mạnh.
  • Không kiểm tra chứng chỉ vật liệu, mua phải hàng giả, hàng pha tạp.
  • Sử dụng sai kích thước, cấp bền, dẫn đến mối ghép không đảm bảo an toàn.
  • Bảo quản bulong, đai ốc inox cùng với các hóa chất tẩy rửa mạnh, gây ăn mòn bề mặt.
  • Không kiểm tra định kỳ, bỏ qua các dấu hiệu gỉ sét, lỏng ren.

9. Tham khảo thêm

Để hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn, cấp bền và ứng dụng của bulong, đai ốc inox, có thể tham khảo thêm tại bài viết chuyên sâu về phân biệt bulong, đai ốc inox 201, 304, 316.

So sánh tổng hợp bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Thành phần hóa học Cr 16-18%, Ni 3,5-5,5%, Mn 5,5-7,5% Cr 18-20%, Ni 8-11%, Mn <2% Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3%
Khả năng chống ăn mòn Thấp Tốt Rất tốt
Độ cứng Cao, giòn Trung bình, dẻo Cao, dẻo
Màu sắc bề mặt Xám đậm, ánh vàng Trắng sáng, bóng mịn Trắng sáng, bóng, ánh kim
Ứng dụng Nội thất, gia dụng Xây dựng, thực phẩm, y tế Hóa chất, biển, y tế cao cấp
Giá thành Thấp Trung bình Cao

Phân tích chuyên sâu về bulong, đai ốc inox 201, 304, 316

Inox 201, 304, 316 là ba loại thép không gỉ phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất bulong, đai ốc. Mỗi loại inox có đặc điểm hóa học, cơ tính và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng môi trường và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp lựa chọn đúng vật liệu, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí.

1. Thành phần hóa học và ảnh hưởng đến tính chất

  • Inox 201: Thành phần chính là Crôm (16-18%), Niken (3,5-5,5%)Mangan (5,5-7,5%). Việc giảm niken và tăng mangan giúp giảm giá thành nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn. Inox 201 thường có độ cứng cao nhưng lại giòn hơn so với các loại inox cao cấp.
  • Inox 304: Thành phần gồm Crôm (18-20%), Niken (8-11%), Mangan <2%. Hàm lượng niken cao hơn giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao, dễ gia công, là lựa chọn phổ biến nhất trong ngành công nghiệp.
  • Inox 316: Bổ sung thêm Molypden (2-3%) bên cạnh Crôm (16-18%)Niken (10-14%). Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit mạnh.

2. Khả năng chống ăn mòn

  • Inox 201: Chỉ thích hợp với môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển. Nếu sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt, bulong, đai ốc inox 201 dễ bị hoen gỉ, ăn mòn nhanh chóng.
  • Inox 304: Chịu được ăn mòn trong môi trường thông thường, kể cả ngoài trời, môi trường ẩm, tiếp xúc với thực phẩm, hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh, inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn theo thời gian.
  • Inox 316: Được đánh giá là loại inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhất nhờ thành phần molypden. Đặc biệt phù hợp với môi trường biển, hóa chất, axit clorua, nơi mà các loại inox khác nhanh chóng bị phá hủy.

3. Độ cứng và tính cơ học

  • Inox 201: Độ cứng cao, chịu lực tốt nhưng lại giòn, dễ nứt gãy khi chịu va đập mạnh hoặc uốn cong nhiều lần. Điều này khiến bulong, đai ốc inox 201 không phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng động lớn.
  • Inox 304: Độ cứng vừa phải, độ dẻo cao, dễ gia công, uốn, tạo hình. Khả năng chịu lực tốt, không bị giòn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
  • Inox 316: Kết hợp giữa độ cứng cao và độ dẻo tốt. Bulong, đai ốc inox 316 vừa chịu lực tốt, vừa không bị giòn, đảm bảo an toàn cho các kết cấu quan trọng, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

4. Màu sắc bề mặt và nhận biết bằng mắt thường

  • Inox 201: Màu xám đậm, đôi khi có ánh vàng nhẹ, bề mặt không sáng bóng như inox 304, 316. Sau thời gian sử dụng, dễ xuất hiện vết ố vàng, xỉn màu.
  • Inox 304: Bề mặt trắng sáng, bóng mịn, khó bị xỉn màu. Đây là đặc điểm dễ nhận biết nhất khi so sánh với inox 201.
  • Inox 316: Bề mặt trắng sáng, bóng, có ánh kim đặc trưng. Độ bóng và độ bền màu vượt trội, rất khó bị xỉn hay đổi màu ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

5. Ứng dụng thực tế

  • Inox 201: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực nội thất, gia dụng như khung ghế, bàn, tủ, phụ kiện trang trí trong nhà. Không khuyến khích sử dụng cho các kết cấu ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất.
  • Inox 304: Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất thiết bị thực phẩm, y tế, hệ thống đường ống, bồn chứa, các kết cấu ngoài trời, nhà máy chế biến. Đáp ứng tốt yêu cầu về vệ sinh, an toàn thực phẩm và độ bền.
  • Inox 316: Được lựa chọn cho các ngành công nghiệp hóa chất, đóng tàu, thiết bị y tế cao cấp, môi trường biển, các công trình ngoài khơi, nhà máy xử lý nước thải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao.

6. Giá thành và hiệu quả kinh tế

  • Inox 201: Giá thành thấp nhất, phù hợp với các công trình cần tiết kiệm chi phí, không yêu cầu cao về độ bền và chống ăn mòn.
  • Inox 304: Giá trung bình, cân bằng giữa chi phí và hiệu quả sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho đa số công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Inox 316: Giá thành cao nhất do thành phần hợp kim đặc biệt, nhưng bù lại tuổi thọ và độ bền vượt trội, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế về lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Cách phân biệt bulong, đai ốc inox 201, 304, 316 ngoài thực tế

  • Quan sát màu sắc bề mặt: Inox 201 thường xỉn màu, ánh vàng; inox 304 sáng bóng; inox 316 sáng bóng, ánh kim.
  • Kiểm tra bằng nam châm: Inox 201 có thể bị hút nhẹ do hàm lượng mangan cao; inox 304 và 316 gần như không bị hút nam châm.
  • Thử với hóa chất: Sử dụng dung dịch axit nhẹ (như axit nitric loãng), inox 201 dễ bị xỉn màu, inox 304 và 316 không đổi màu.
  • Kiểm tra chứng chỉ vật liệu (CO, CQ): Đối với các dự án lớn, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ xuất xưởng để đảm bảo đúng chủng loại inox.

Lưu ý khi lựa chọn bulong, đai ốc inox

  • Xác định rõ môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, tiếp xúc hóa chất, nước biển...).
  • Cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì, thay thế về lâu dài.
  • Ưu tiên chọn inox 304, 316 cho các công trình yêu cầu độ bền, an toàn, chống ăn mòn cao.
  • Không nên sử dụng inox 201 cho các kết cấu chịu lực lớn, môi trường khắc nghiệt.

Tham khảo thêm

Danh mục

mẹo vặt