Sửa trang

Long đen phẳng inox 304

Mã sản phẩm
0
Đường kính
Chiều dài
Số lượng
0
Long đen phẳng inox 304 chuẩn DIN 125, làm từ thép không gỉ Cr18-Ni8, chống ăn mòn cao, chịu lực tốt. Với thiết kế chính xác, độ dày 0.5-5mm, sản phẩm phân bố tải trọng, giảm ứng suất, ngăn lỏng mối ghép, tối ưu cho liên kết bulông trong môi trường khắc nghiệt.
LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH TEKMA
Địa chỉ: LK-B29/09 Khu đô thị Sing Garden, Đường 6, Vsip Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 0328.666.358
Email: info@tekma.vn
nội dung

LONG ĐEN PHẲNG INOX 304 

1. Giới thiệu tổng quan về long đen phẳng inox 304

Long đen phẳng inox 304 (304 Stainless Steel Flat Washer) là vòng đệm kim loại dạng phẳng, có nhiệm vụ phân bố tải trọng, giảm ứng suất tập trung, hạn chế biến dạng bề mặt khi siết chặt bulong, đai ốc hoặc vít.

Với vật liệu Inox 304, loại long đen này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, chịu tải lớn, phù hợp với các ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép, công nghiệp ô tô, hàng hải, chế biến thực phẩm và hóa chất.
Long đen phẳng inox 304

🔹 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

  • Tiêu chuẩn thiết kế: DIN 125, DIN 9021, ISO 7089, ANSI B18.22.1
  • Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM A240, ASTM A666
  • Hệ kích thước: M3 - M48 (hệ mét), #6 - 2" (hệ inch)
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0.5 - 5 mm
  • Bề mặt hoàn thiện: Thụ động hóa (Passivation), đánh bóng cơ học, hoặc mạ điện phân

🚀 Ưu điểm nổi bật

Phân bố tải trọng đồng đều, hạn chế hư hỏng vật liệu khi siết chặt.
Chống tự tháo lỏng hiệu quả, giảm rung động trong liên kết bulong - đai ốc.
Tăng khả năng chịu lực, giảm biến dạng bề mặt liên kết.
Chống ăn mòn tốt, làm việc hiệu quả trong môi trường ẩm, hóa chất, ngoài trời.
Độ bền cơ học cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, ít bị mài mòn.

2. Thành phần hóa học & Ảnh hưởng đến tính chất vật liệu

Inox 304 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng Crom và Niken cao, giúp tối ưu khả năng chống oxy hóa và duy trì độ bền lâu dài.

Nguyên tố hợp kimHàm lượng (%)Chức năng trong hợp kim
Crom (Cr)18.0 - 20.0Tạo lớp oxit bảo vệ chống ăn mòn, tăng độ bền bề mặt.
Niken (Ni)8.0 - 10.5Ổn định pha Austenite, tăng dẻo dai, cải thiện chống oxy hóa.
Mangan (Mn)≤ 2.00Tăng độ cứng, ổn định cấu trúc thép không gỉ.
Carbon (C)≤ 0.08Kiểm soát độ cứng, tăng khả năng chịu nhiệt.
Silicon (Si)≤ 1.00Cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Lưu huỳnh (S), Photpho (P)≤ 0.045Ổn định tính chất cơ học, hạn chế nứt giòn.

🔍 Phân tích kỹ thuật:

  • Hàm lượng Crom & Niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
  • Carbon thấp, giúp hạn chế ăn mòn kẽ hở và duy trì độ dẻo dai.
  • Silicon và Mangan tăng khả năng chịu nhiệt và giảm giòn gãy khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

3. Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động

📌 Cấu tạo chi tiết của Long Đen Phẳng Inox 304

Thiết kế hình tròn, có lỗ trung tâm giúp định vị bulong, đai ốc chính xác.
Hệ kích thước tiêu chuẩn:

  • Hệ mét: M3 - M48 (DIN 125, DIN 9021, ISO 7089)
  • Hệ inch: #6 - 2" (ANSI B18.22.1)
    Bề mặt hoàn thiện:
  • Đánh bóng cơ học: Giảm ma sát, tăng tính thẩm mỹ.
  • Thụ động hóa (Passivation): Tăng cường chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ.
  • Mạ điện phân (Electroplating): Cải thiện độ cứng bề mặt.

📌 Đặc tính cơ học & khả năng chịu tải

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~750 MPa, theo tiêu chuẩn ISO 898-2.
  • Giới hạn bền chảy (Yield Strength): ~205 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): 200 - 250 HV theo thang đo Vickers (HV).
  • Giới hạn nhiệt độ làm việc: Tối đa 870°C, chịu nhiệt tốt hơn Inox 201.

4. So sánh với các loại long đen khác

Tiêu chíLong đen phẳng inox 304Long đen phẳng inox 201Long đen thép mạ kẽm
Chống ăn mònRất caoTrung bìnhThấp
Khả năng chịu lựcCaoCaoTrung bình
Độ bền cơ họcCaoCaoTrung bình
Ứng dụng ngoài trờiTốtHạn chếKhông phù hợp
Chi phíCao hơnTối ưuThấp nhất

👉 Lựa chọn hoàn hảo nếu yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao.

5. Ứng dụng thực tiễn của long đen phẳng inox 304

🔹 Cơ khí chế tạo máy: Sử dụng trong động cơ, giảm ma sát khi siết chặt.
🔹 Kết cấu thép & xây dựng: Ứng dụng trong cầu đường, giàn giáo, nhà tiền chế.
🔹 Ô tô, xe máy & hàng hải: Hệ thống động cơ, khung xe, kết cấu kim loại ngoài trời.
🔹 Ngành thực phẩm & hóa chất: Được FDA khuyến nghị sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất.

6. Quy trình sản xuất & Kiểm soát chất lượng

1️⃣ Cắt phôi inox – Chuẩn bị vật liệu Inox 304 dạng tấm.
2️⃣ Dập nguội tạo hình – Dập thành hình dạng long đen phẳng tiêu chuẩn.
3️⃣ Khoan lỗ trung tâm – Đảm bảo đúng kích thước ren.
4️⃣ Xử lý bề mặt – Đánh bóng hoặc thụ động hóa.
5️⃣ Kiểm tra chất lượng – Đo kích thước, kiểm tra độ cứng & chống ăn mòn.
6️⃣ Đóng gói & vận chuyển – Được bảo quản chống oxy hóa.

7. Cách lựa chọn, sử dụng & bảo quản

Chọn đúng kích thước theo tiêu chuẩn ren của bulong, đai ốc.
Không sử dụng trong môi trường axit mạnh quá lâu để đảm bảo tuổi thọ.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với kim loại dễ bị oxy hóa.
Vệ sinh định kỳ để duy trì bề mặt sáng bóng và tăng tuổi thọ.

8. Kết luận

🔹 Long đen phẳng inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, cơ khí, xây dựng & hàng hải, đảm bảo chống ăn mòn, chịu tải cao và tuổi thọ lâu dài. 🚀

Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TEKMA
Địa chỉ: LK B29-09 Khu đô thị Sing Garden, Đường 6, KCN Vsip, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 0328 666 358
Email: info@tekma.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/tekma
Tekma Co., Ltd. chuyên cung cấp vật tư, thiết bị và linh phụ kiện cho ngành công nghiệp máy móc, bao gồm bulongđai ốclong đenbánh xe công nghiệpphụ kiện nhôm định hình, khí nén, thiết bị điện, cảm biến,... đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt và sản xuất công nghiệp.

KHÁCH HÀNG
KHÁCH HÀNG NÓI VỀ CHÚNG TÔI
Design by Tekma