Sửa trang

Ren cấy tiêu chuẩn M10

Mã sản phẩm
0
Đường kính
Chiều dài
Số lượng
0
Ren cấy tiêu chuẩn M10 (Standard Helicoil M10) theo DIN 8140, ISO 1357, làm từ inox 304/316 hoặc thép carbon, có tiết diện hình thoi, bước ren 1.5mm, đường kính ngoài 10.4-10.8mm. Thiết kế xoắn giúp gia cố lỗ ren, chống mài mòn, chịu tải cao, đảm bảo liên kết bền vững trong cơ khí chính xác, ô tô và hàng không.
LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH TEKMA
Địa chỉ: LK-B29/09 Khu đô thị Sing Garden, Đường 6, Vsip Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 0328.666.358
Email: info@tekma.vn
nội dung

REN CẤY TIÊU CHUẨN (STANDARD HELICOIL) M10

1. Giới thiệu về ren cấy tiêu chuẩn M10

Ren cấy tiêu chuẩn M10 (Standard Helicoil M10) là vòng ren xoắn có tiết diện hình thoi, được thiết kế để gia cố, sửa chữa hoặc tạo mới lỗ ren M10 trên các vật liệu mềm như nhôm, đồng, hợp kim nhẹ và nhựa. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, ren cấy M10 giúp tăng cường độ bền ren, chống mài mòn, chịu tải trọng lớn và ngăn ngừa lỏng mối ghép trong điều kiện rung động mạnh.
Ren cấy tiêu chuẩn M10

Chức năng chính:

  • Gia cố lỗ ren, giúp ren bền hơn và chịu tải tốt hơn.
  • Khôi phục lỗ ren bị hỏng do lực siết quá mức hoặc hao mòn.
  • Chống tự tháo lỏng, đảm bảo độ ổn định cho mối ghép trong môi trường rung động.

Ứng dụng phổ biến:

  • Cơ khí chính xác, chế tạo máy, giúp ren có độ bền cao hơn.
  • Ngành ô tô, hàng không, đảm bảo mối ghép chịu tải trọng lớn và rung động mạnh.
  • Thiết bị y tế, công nghiệp điện tử, tối ưu hóa mối ghép trên các linh kiện nhỏ gọn.

2. Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật của ren cấy tiêu chuẩn M10

2.1. Cấu tạo của ren cấy tiêu chuẩn M10

  • Hình dạng lò xo xoắn, tiết diện hình thoi giúp tăng cường độ bám vào vật liệu nền.

  • Bề mặt nhẵn bóng, giúp giảm ma sát khi lắp đặt và đảm bảo ren hoạt động trơn tru.
  • Hai đầu có chốt định vị, giúp cố định ren cấy vào lỗ ren.
  • Co lại khi lắp đặt, mở rộng sau khi vào lỗ ren, tạo liên kết chắc chắn hơn so với ren thông thường.

2.2. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ren cấy M10 được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 1357, DIN 8140, MS122076, với các thông số kỹ thuật chính như sau:

 Thông số  Tiêu chuẩn M10
 Đường kính trong  10.0 mm
 Đường kính ngoài  10.4 – 10.8 mm
 Bước ren (Pitch)  1.5 mm
 Chiều dài ren cấy  2D, 2.5D, 3D (tương đương 20mm, 25mm, 30mm)
 Tiêu chuẩn sản xuất  DIN 8140, ISO 1357
 Vật liệu phổ biến  Inox 304, Inox 316, Thép carbon, Hợp kim nhôm
 Tải trọng chịu lực  35 – 60 Nm
 Môi trường làm việc
 Cơ khí chính xác, điện tử, hàng không, y tế

3. Vật liệu chế tạo ren cấy tiêu chuẩn M10

Ren cấy tiêu chuẩn M10 được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau để phù hợp với điều kiện môi trường và ứng dụng cụ thể:

 Vật liệu  Tính chất  Ứng dụng
 Inox 304  Chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao Môi trường ẩm, nhiệt độ cao
 Inox 316  Chống ăn mòn vượt trội (chịu muối, hóa chất) Hàng hải, công nghiệp hóa chất
 Thép carbon mạ kẽm  Độ cứng cao, nhưng dễ bị oxy hóa Cơ khí chế tạo, chịu tải trọng cao
 Hợp kim nhôm
 Nhẹ, chịu lực trung bình, dễ gia công
 Công nghiệp điện tử, vi cơ điện tử

4. Ưu điểm của ren cấy tiêu chuẩn M10

4.1. Gia cố và bảo vệ ren trên vật liệu mềm

✔ Gia tăng độ bền của lỗ ren M10 trên nhôm, đồng hoặc nhựa.
✔ Tránh hiện tượng mòn ren, hư hỏng khi tháo lắp nhiều lần.

4.2. Chống rung động và tăng cường khả năng chịu lực

✔ Thiết kế xoắn giúp ren cấy bám chắc vào vật liệu nền, không bị lỏng khi có rung động.
✔ Chống tự tháo lỏng, đảm bảo độ bền mối ghép trong cơ khí chính xác.

4.3. Khôi phục lỗ ren bị hỏng

✔ Giúp sửa chữa nhanh chóng lỗ ren bị trờn hoặc mất ren.
✔ Tiết kiệm chi phí sửa chữa, không cần thay thế chi tiết mới.

4.4. Chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt

✔ Ren cấy inox 304/316 có thể chịu nhiệt tới 870°C và chống ăn mòn tốt.
✔ Dùng được trong môi trường hóa chất nhẹ, nước biển hoặc nhiệt độ cao.

5. Ứng dụng của ren cấy tiêu chuẩn M10

📌 Cơ khí chính xác – Gia cố ren trên linh kiện máy móc nhỏ.
📌 Thiết bị y tế – Đảm bảo độ bền ren trong dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế.
📌 Điện tử, bo mạch – Tạo ren chắc chắn trên vỏ nhôm, nhựa.
📌 Hàng không, ô tô – Chống rung động, giữ kết nối ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

6. Quy Trình Lắp Đặt Ren Cấy Helicoil M10

Bước 1: Khoan lỗ

  • Dùng mũi khoan có đường kính Ø10.5mm (với ren M10x1.5).
  • Đảm bảo khoan vuông góc với bề mặt chi tiết.

Bước 2: Tạo ren trong (Taro ren cấy)

  • Sử dụng mũi taro STI (Screw Thread Insert) để tạo ren phù hợp cho Helicoil.

Bước 3: Cấy ren Helicoil

  • Dùng dụng cụ chuyên dụng để xoắn ren cấy vào lỗ đã taro.
  • Đảm bảo Helicoil được vặn vào đúng chiều dài yêu cầu.

Bước 4: Gãy chốt dẫn hướng

  • Dùng dụng cụ phá chốt để gãy phần chốt xoắn dẫn hướng ở cuối ren.

Bước 5: Kiểm tra và hoàn tất

  • Dùng dưỡng đo để kiểm tra kích thước ren.
  • Lắp thử bu lông hoặc vít vào để đảm bảo ren cấy hoạt động trơn tru.

7. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Ren Cấy Helicoil M10

Chọn đúng loại Helicoil theo tiêu chuẩn ren (M10x1.5, M10x1.25, M10x1.0).
Kiểm tra kích thước lỗ khoan và bước taro để đảm bảo lắp đặt chính xác.
Sử dụng dụng cụ lắp đặt chuyên dụng để tránh làm hỏng ren cấy.
Không tái sử dụng Helicoil sau khi tháo ra, vì ren có thể bị biến dạng.

8. Tổng Kết

Ren cấy tiêu chuẩn Helicoil M10 là giải pháp tối ưu để gia cố, sửa chữa và nâng cao độ bền của hệ ren trong các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và dễ lắp đặt, Helicoil M10 là lựa chọn lý tưởng trong cơ khí chế tạo, ô tô, hàng không và dầu khí. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ giúp hệ ren hoạt động bền bỉ và an toàn hơn.

Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TEKMA
Địa chỉ: LK B29-09 Khu đô thị Sing Garden, Đường 6, KCN Vsip, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 0328 666 358
Email: info@tekma.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/tekma
Tekma Co., Ltd. chuyên cung cấp vật tư, thiết bị và linh phụ kiện cho ngành công nghiệp máy móc, bao gồm bulongđai ốclong đenbánh xe công nghiệpphụ kiện nhôm định hình, khí nén, thiết bị điện, cảm biến,... đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt và sản xuất công nghiệp.

KHÁCH HÀNG
KHÁCH HÀNG NÓI VỀ CHÚNG TÔI
Design by Tekma