Bulong lục giác ngoài inox 201 (201 Stainless Steel Hex Bolt) là một trong những sản phẩm kết nối quan trọng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, cơ khí chế tạo và công trình dân dụng. Với thiết kế đầu lục giác, bulong này cho phép siết chặt bằng cờ lê hoặc mỏ lết, tạo độ bám tốt, lực siết mạnh và độ ổn định cao.
So với inox 304, inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, giúp giá thành rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô ráo và ít hóa chất.
🔹 Tiêu chuẩn kỹ thuật: DIN 931, ISO 4014, ANSI B18.2.1
🔹 Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM A666, ASTM A240
🔹 Bề mặt: Đánh bóng hoặc thụ động hóa (Passivation)
🔹 Ứng dụng: Xây dựng, cơ khí, nội thất, hệ thống ngoài trời
Inox 201 là loại thép không gỉ Austenitic, có hàm lượng Crom cao, giúp chống ăn mòn tốt, nhưng hàm lượng Niken thấp hơn inox 304, giúp giảm chi phí sản xuất.
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng chính |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16.0 - 18.0 | Chống oxy hóa, giúp bulong không bị gỉ sét. |
Niken (Ni) | 3.5 - 5.5 | Tăng độ bền, độ dẻo dai, nhưng thấp hơn inox 304. |
Mangan (Mn) | 5.5 - 7.5 | Thay thế một phần Niken, tăng độ cứng. |
Carbon (C) | ≤ 0.15 | Cải thiện độ cứng, giúp bulong chịu lực tốt. |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chịu nhiệt. |
Photpho (P), Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.06 | Ổn định cơ tính của thép. |
👉 So với inox 304, inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, nhưng được bù đắp bằng hàm lượng Mangan cao hơn, giúp duy trì độ bền và giảm giá thành.
🔹 Đầu lục giác ngoài:
✔ Giúp tăng khả năng chịu lực, cho phép siết chặt bằng cờ lê, mỏ lết.
✔ Hình dáng sắc nét, đảm bảo độ chính xác khi thao tác.
🔹 Thân bulong:
✔ Có thể là ren suốt hoặc ren lửng, tùy theo ứng dụng.
✔ Hệ ren tiêu chuẩn:
✔ Hệ mét (M3 - M20) theo DIN 931, ISO 4014.
✔ Hệ inch (UNC, UNF) theo ANSI B18.2.1.
🔹 Bề mặt hoàn thiện:
✔ Đánh bóng hoặc thụ động hóa (Passivation) để tăng khả năng chống ăn mòn.
✔ Độ bền kéo: ~650 - 750 MPa theo tiêu chuẩn ISO 898-1.
✔ Độ cứng: 180 - 220 HV theo thang đo Vickers (HV).
✔ Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 750°C.
Tiêu chí | Bulong lục giác ngoài Inox 201 | Bulong lục giác ngoài Inox 304 | Bulong lục giác ngoài Thép mạ kẽm |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Cao | Thấp |
Độ bền cơ học | Cao | Cao hơn | Trung bình |
Chịu nhiệt | ~750°C | ~870°C | ~300°C |
Tính thẩm mỹ | Cao | Cao | Thấp |
Chi phí | Thấp hơn inox 304 | Cao hơn inox 201 | Thấp nhất |
Bulong lục giác ngoài inox 201 mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
🔹 So với bulong inox 304, inox 201 có giá rẻ hơn 15 – 30%, giúp giảm chi phí vật tư trong các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất nội thất.
🔹 Là giải pháp thay thế lý tưởng trong các môi trường không tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc nước biển.
🔹 Với độ bền kéo từ 650 – 750 MPa, bulong inox 201 có thể chịu được lực siết mạnh và tải trọng lớn, phù hợp với các kết cấu thép, máy móc cơ khí.
🔹 Khả năng chịu va đập tốt, không bị biến dạng khi làm việc ở cường độ cao.
🔹 Bulong inox 201 có chống gỉ tốt hơn so với thép mạ kẽm, nhưng không bằng inox 304.
🔹 Phù hợp với các ứng dụng trong nhà, nội thất, hệ thống giá kệ, cơ khí thông thường.
🔹 Thiết kế đầu lục giác ngoài giúp dễ dàng vặn siết hoặc tháo lắp bằng cờ lê, mỏ lết.
🔹 Có thể tháo lắp nhiều lần mà không làm trờn ren, phù hợp với các ứng dụng cần bảo trì, điều chỉnh thường xuyên.
Bulong lục giác ngoài inox 201 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, chế tạo máy và nội thất nhờ giá thành hợp lý và khả năng chịu lực tốt.
✔ Lắp ráp kết cấu thép, giàn giáo, nhà xưởng.
✔ Lắp đặt lan can, cửa cổng, mái che.
✔ Hệ thống giá đỡ, kệ trưng bày.
✔ Dùng trong lắp ráp máy móc công nghiệp, hệ thống băng tải, dây chuyền sản xuất.
✔ Liên kết các chi tiết kim loại trong động cơ, thiết bị cơ khí.
✔ Lắp ráp bàn ghế, tủ kệ, khung nhôm kính.
✔ Cố định bảng hiệu, thiết bị trang trí.
✔ Lắp ráp hệ thống ống nước, giá treo dây điện.
✔ Cố định hộp kỹ thuật, bảng điều khiển.
Quá trình sản xuất bulong inox 201 bao gồm nhiều bước kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm bền bỉ, chính xác.
💠 7.1. Chuẩn bị nguyên liệu
✔ Lựa chọn inox 201 chất lượng cao, kiểm tra thành phần hóa học.
💠 7.2. Gia công tạo hình
✔ Dập nguội: Tạo đầu lục giác chính xác.
✔ Tiện CNC: Đảm bảo kích thước chuẩn, đúng tiêu chuẩn DIN 931.
💠 7.3. Cán ren
✔ Tạo ren hệ mét hoặc hệ inch, đảm bảo liên kết chắc chắn.
💠 7.4. Xử lý bề mặt
✔ Đánh bóng: Tăng tính thẩm mỹ, giúp bề mặt sáng đẹp.
✔ Thụ động hóa (Passivation): Giúp tăng khả năng chống oxy hóa.
💠 7.5. Kiểm tra chất lượng
✔ Đo kích thước, kiểm tra độ bền kéo, thử nghiệm chống ăn mòn.
✔ Chọn kích thước phù hợp (M3 – M20).
✔ Xác định môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền tối ưu.
✔ Siết chặt vừa đủ lực, tránh làm biến dạng ren.
✔ Kết hợp với đai ốc inox 201 để đồng bộ tính chống ăn mòn.
✔ Lưu trữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh.
✔ Định kỳ vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng để giữ bề mặt sáng bóng.
Bulong lục giác ngoài inox 201 là giải pháp kinh tế cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và thao tác dễ dàng. Với giá thành hợp lý, độ bền tốt và khả năng chịu lực cao, sản phẩm này phù hợp với các công trình xây dựng, cơ khí, nội thất, điện – nước.
✅ Giá thành rẻ hơn inox 304, phù hợp với ngân sách hạn chế.
✅ Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo, ít hóa chất.
✅ Chịu lực cao, phù hợp với kết cấu thép, máy móc cơ khí.
✅ Dễ dàng lắp đặt, tháo lắp nhanh chóng bằng cờ lê, mỏ lết.
📞 Liên hệ ngay với Tekma để nhận báo giá tốt nhất! 🚀
CÔNG TY TNHH TEKMA
Địa chỉ: LK B29-09 Khu đô thị Sing Garden, Đường 6, KCN Vsip, Từ Sơn, Bắc Ninh
Hotline: 0328 666 358
Email: info@tekma.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/tekma
Tekma Co., Ltd. chuyên cung cấp vật tư, thiết bị và linh phụ kiện cho ngành công nghiệp máy móc, bao gồm bulong, đai ốc, long đen, bánh xe công nghiệp, phụ kiện nhôm định hình, khí nén, thiết bị điện, cảm biến,... đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt và sản xuất công nghiệp.